Incentive tieng viet

WebIncentive được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Khích lệ, động viên. Bạn đang xem: “incentive” là gì? nghĩa của từ incentive trong tiếng việt Khi xã hội ngày càng hiện đại, … WebTranslation of "incentive" into Vietnamese sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ are the top translations of "incentive" into Vietnamese. Sample translated sentence: The second …

Vietgle Tra từ - 3000 từ tiếng Anh thông dụng - incentive

WebVIQR (viết tắt của tiếng Anh Vietnamese Quoted-Readable), còn gọi là Vietnet là một quy ước để viết chữ tiếng Việt dùng bảng mã ASCII 7 bit. Vì tính tiện lợi của nó, quy ước này … WebNghĩa của từ Incentive - Từ điển Anh - Việt Incentive / ɪnˈsɛntɪv / Thông dụng Tính từ Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy an incentive speech bài nói chuyện khích lệ Danh từ Sự … options optimset gradobj on maxiter 400 https://internet-strategies-llc.com

ƯU ĐÃI HẤP DẪN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích … Webattractive incentive attractive discounts Ví dụ về sử dụng Ưu đãi hấp dẫn trong một câu và bản dịch của họ Chúng tôi có thể cung cấp ưu đãi hấp dẫn Đối với những ai tình nguyện … WebVOA là cơ quan truyền thông đa phương tiện lớn nhất Hoa Kỳ, phổ biến thông tin qua hơn 45 ngôn ngữ đến độc giả những nơi không có tự do báo chí hoặc ... portmeirion reviews

Laban Key: Vietnamese Keyboard - Apps on Google Play

Category:Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

incentive Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WebGoogle có các thứ tiếng: English Quảng cáo Giới thiệu về Google Google.com in English. © 2024 WebBBC News Tiếng Việt. 2,356,081 likes · 10,549 talking about this. Đây là trang Facebook chính thức của BBC News Tiếng Việt và cũng là nơi các fan của BBC...

Incentive tieng viet

Did you know?

WebTiếng Việt là ngôn ngữ có nhiều người nói nhất trong ngữ hệ này (nhiều hơn tổng số người nói của tất cả các ngôn ngữ còn lại trong ngữ hệ). Vì Việt Nam thuộc Vùng văn hoá Đông … WebAug 20, 2024 · Tax Incentive Là Gì – Nghĩa Của Từ Tax Incentive Trong Tiếng Việt sự Tặng kèm, ngay giảm nhượng thuế cho góp vốn đầu tư, góp vốn góp vốn góp vốn đầu tư,, sự …

http://www.angeltech.us/viet-anywhere/ Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích …

Webincentive động lực khuyến khích động cơ ưu đãi incentive Ví dụ về sử dụng Energy incentive trong một câu và bản dịch của họ It seems like your cold store energy incentive; Nó có vẻ như khuyến khích năng lượng kho lạnh của bạn; This air compressor was funded at 50% with an energy incentive. [...] tài trợ ở mức 50% với một ưu đãi năng lượng. [...] WebBạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả. Hãy bắt đầu gõ những gì bạn muốn viết bằng tiếng Việt trong ô trắng ở dưới, theo bất cứ Cách Thêm Dấu nào mà bạn quen nhất. Khi xong rồi thì gom hết (bấm Ctrl A) những gì bạn đã viết ở đây, rồi cọp dê (bấm Ctrl C) và dán ...

Webincentive: 1 n a positive motivational influence Synonyms: inducement , motivator Antonyms: deterrence , disincentive a negative motivational influence Types: dynamic , …

WebUnikey hoạt động trên Windows XP đến Windows 10. Hiện nay phiên bản mới nhất của phần mềm này là Unikey 4.3 RC5 hỗ trợ windows 10, windows 8 và windows 8.1, bên cạnh đó, các bạn vẫn có thể download unikey win xp cũng như các bản khác để sử dụng tùy thuộc và hệ điều hành mà ... options on youtubeWebPoint your mobile phone's browser to t.vdict.com to get started. VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary. You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. VDict currently supports 9 dictionaries: Vietnamese-English dictionary. English-Vietnamese dictionary. options optimoptionshttp://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html portmeirion redditWebNTD – New Tang Dynasty (tên tiếng Việt: Tân Đường Nhân) được thành lập vào năm 2001, là kênh truyền thông toàn cầu thuộc tập đoàn truyền thông đa ngôn ... portmeirion royal worcesterWebincentive 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯. incentive. noun [ C or U ] uk / ɪnˈsen.tɪv / us / ɪnˈsen.t̬ɪv /. C2. something that encourages a person to do something. 激勵,刺激,鼓勵. … portmeirion round tableclothWebMay 16, 2024 · Incentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. Nghiên cứu về cấu trúc incentive là trung tâm nghiên cứu của tất cả các hoạt động kinh tế (cả về options only tradesWebOct 26, 2024 · Laban Key is a Vietnamese keyboard helps you type Vietnamese much faster using Telex input method and intelligent word suggestion. Vietnamese keyboard - Telex & VNI input method, allows... options onenote